Có 2 kết quả:

上山 shàng shān ㄕㄤˋ ㄕㄢ上衫 shàng shān ㄕㄤˋ ㄕㄢ

1/2

shàng shān ㄕㄤˋ ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to go uphill
(2) to spin cocoon (silkworms)
(3) to pass away

shàng shān ㄕㄤˋ ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo choàng

Từ điển Trung-Anh

blouse