Có 2 kết quả:

上山 shàng shān ㄕㄤˋ ㄕㄢ上衫 shàng shān ㄕㄤˋ ㄕㄢ

1/2

shàng shān ㄕㄤˋ ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo choàng

Từ điển Trung-Anh

blouse

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0