Có 2 kết quả:
上山 shàng shān ㄕㄤˋ ㄕㄢ • 上衫 shàng shān ㄕㄤˋ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go uphill
(2) to spin cocoon (silkworms)
(3) to pass away
(2) to spin cocoon (silkworms)
(3) to pass away
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo choàng
Từ điển Trung-Anh
blouse